Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 25-01-2024 - Cập nhật lúc 08:29 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 25-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 08:29 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
601,000 0.00 641,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,759.00 15,872.00 16,454.00
Đô la Canada CAD 17,991.00 18,100 18,551
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,962 28,062 29,002
Nhân Dân Tệ CNY 3,361.00 3,361.00 3,489.00
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,173 26,223 27,272
Bảng Anh GBP 0.00 31,053 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,120.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 295.19 307.01
Yên Nhật JPY 163.76 164.59 169.37
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.57 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,749 82,941
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,284.00 2,404.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,919.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 390.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 263.78 292.02
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,541.41 6,803.27
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,894.15 18,074 18,655
Bạc Thái THB 0.00 677.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,410 24,460 24,760
Vàng SJC XAU 7,470,000 7,470,000 7,600,000
5,600,000 5,600,000 6,200,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,134 25,464
EUR 26,672 28,134
GBP 31,996 33,356
JPY 159.71 169.00
HKD 3,175.22 3,310.20
AUD 16,228.78 16,918.68
CAD 17,764.63 18,519
RUB 0.00 274.56
Cập nhật lúc 08:29 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021